Có 2 kết quả:
面壁思过 miàn bì sī guò ㄇㄧㄢˋ ㄅㄧˋ ㄙ ㄍㄨㄛˋ • 面壁思過 miàn bì sī guò ㄇㄧㄢˋ ㄅㄧˋ ㄙ ㄍㄨㄛˋ
miàn bì sī guò ㄇㄧㄢˋ ㄅㄧˋ ㄙ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face the wall and ponder about one's misdeeds
(2) to stand in the corner (punishment)
(3) (fig.) to examine one's conscience
(2) to stand in the corner (punishment)
(3) (fig.) to examine one's conscience
Bình luận 0
miàn bì sī guò ㄇㄧㄢˋ ㄅㄧˋ ㄙ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face the wall and ponder about one's misdeeds
(2) to stand in the corner (punishment)
(3) (fig.) to examine one's conscience
(2) to stand in the corner (punishment)
(3) (fig.) to examine one's conscience
Bình luận 0